请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动静
释义 动静
[dòng·jing]
 1. động tĩnh; tiếng động。动作或说话的声音。
 屋子里静悄悄的,一点动静也没有。
 trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
 2. tình hình; tin tức (thăm dò hoặc thám thính tình hình)。(打听或侦察的)情况。
 察看对方的动静。
 xem xét tình hình của đối phương.
 一有动静,要马上报告。
 nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:12:27