请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工友
释义 工友
[gōngyǒu]
 1. nhân viên tạp vụ; người làm tạp dịch; nhân viên phục vụ (trong cơ quan, trường học)。机关、学校的勤杂人员。
 2. công nhân (thời xưa)。旧时指工人,也用于工人之间的互称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 3:38:01