请输入您要查询的越南语单词:
单词
左顾右盼
释义
左顾右盼
[zuǒgùyòupàn]
nhìn ngang nhìn dọc; nhìn ngang nhìn ngửa; trông trước trông sau。向左右两边看。
他走得很慢,左顾右盼,像在寻找什么。
anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.
随便看
暌隔
暍
暎
暐
暑
暑假
暑天
暑期
暑气
暑热
暕
暖
暖和
暖壶
暖寿
暖帘
暖房
暖气
暖气团
暖水瓶
暖流
暖烘烘
暖瓶
暖色
暖袖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 12:30:00