请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工期
释义 工期
[gōngqī]
 kỳ hạn công trình; thời hạn công trình。工程的期限。
 延长工期
 kéo dài thời hạn công trình.
 工期定为一年
 thời hạn công trình là một năm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:43:26