请输入您要查询的越南语单词:
单词
工期
释义
工期
[gōngqī]
kỳ hạn công trình; thời hạn công trình。工程的期限。
延长工期
kéo dài thời hạn công trình.
工期定为一年
thời hạn công trình là một năm.
随便看
旱灾
旱烟
旱烟袋
旱獭
机事
机事不密
机井
机件
机会
机会主义
机体
机修
机关
机关刊物
机关报
机关枪
对比度
对比联想
对比色
对流
对流层
对消
对火
对焦
对照
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:43:26