请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工艺
释义 工艺
[gōngyì]
 1. công nghệ; kỹ thuật。将原材料或半成品加工成产品的工作、方法、技术等。
 工艺复杂
 công nghệ phức tạp; kỹ thuật phức tạp.
 工艺精细
 kỹ thuật tinh xảo
 2. thủ công mỹ nghệ。手工艺。
 工艺品
 hàng thủ công mỹ nghệ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:50:30