| | | |
| [tiānnándìběi] |
| Hán Việt: THIÊN NAM ĐỊA BẮC |
| | 1. trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt。形容距离遥远,也指相距遥远的不同地方。 |
| | 天南地北,各在一方。 |
| xa cách đôi nơi. |
| | 2. nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất。形容说话漫无边际。 |
| | 两个人天南地北地说了好半天。 |
| hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất. |