请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天南地北
释义 天南地北
[tiānnándìběi]
Hán Việt: THIÊN NAM ĐỊA BẮC
 1. trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt。形容距离遥远,也指相距遥远的不同地方。
 天南地北,各在一方。
 xa cách đôi nơi.
 2. nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất。形容说话漫无边际。
 两个人天南地北地说了好半天。
 hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:25:19