请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bǐng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 8
Hán Việt: BỈNH
 1. cầm; nắm。掌着;握着。
 2. nắm chắc; giữ vững; chủ trì。掌握;主持。
 秉公处理。
 giữ vững công lý; làm theo lẽ công bằng
 3. họ Bỉnh。姓。
Từ ghép:
 秉笔 ; 秉承 ; 秉持 ; 秉赋 ; 秉公 ; 秉国 ; 秉政 ; 秉性 ; 秉政 ; 秉直 ; 秉烛 ; 秉烛夜游
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 23:51:34