请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天地
释义 天地
[tiāndì]
 1. trời đất。天和地。
 炮声震动天地
 tiếng pháo chấn động trời đất.
 2. thế giới。比喻人们活动的范围。
 别有天地(另有一种境界)
 có một thế giới khác
 广阔的天地
 thế giới mênh mông
 3. tình cảnh; nông nỗi。地步;境地。
 不料走错一步,竟落到这般天地。
 không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:40:26