请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (帶)
[dài]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÁI, ĐỚI
 1. dây; thắt lưng; băng; cái đai。(带儿)带子或像带子的长条物。
 皮带
 dây da
 鞋带儿。
 dây giày
 传送带
 dây cua roa
 2. lốp; vỏ。轮胎。
 车带
 lốp xe; vỏ xe
 汽车外带
 lốp ô tô
 3. khu vực; vùng; miền。地带;区域。
 温带
 ôn đới
 黄河一带
 khu vực sông Hoàng Hà.
 4. bạch đới; khí hư (bệnh)。白带。
 带下
 bệnh khí hư; bệnh bạch đới.
 5. mang theo; đem theo。随身拿着;携带。
 带行李
 mang theo hàng lý.
 带干粮
 mang theo lương khô
 6. mang hộ; mua hộ。捎带着作某事。
 上街带包茶叶来(捎带着买)。
 ra phố mua hộ gói trà.
 你出去请把门带上(随手关上)。
 anh đi ra xin đóng hộ cửa lại.
 7. hiện ra; có; hàm。呈现;显出。
 面带笑容。
 nét mặt vui cười
 8. hàm; chứa。含有。
 这瓜带点儿苦味。
 trái dưa này có vị đắng.
 说话带刺儿。
 nói chuyện có ý châm biếm.
 9. dính liền; dính theo; kèm theo。连着;附带。
 带叶的橘子。
 trái quýt có dính lá.
 连说带笑。
 vừa nói vừa cười
 放牛带割草。
 vừa chăn trâu vừa cắt cỏ
 10. kéo; lôi kéo。带动。
 他这样一来带得大家都勤快了。
 anh ấy vừa đến làm cho mọi người hăng hái lên.
 11. dẫn; dẫn dắt。引导;领。
 带队
 dẫn đoàn
 带徒弟
 dẫn đồ đệ.
Từ ghép:
 带班 ; 带兵 ; 带彩 ; 带操 ; 带刺儿 ; 带答不理 ; 带电 ; 带动 ; 带钢 ; 带好儿 ; 带花 ; 带话 ; 带劲 ; 带菌 ; 带菌者 ; 带宽 ; 带累 ; 带领 ; 带路 ; 带路人 ; 带挈 ; 带声 ; 带手儿 ; 带速 ; 带头 ; 带徒弟 ; 带下 ; 带孝 ; 带音 ; 带引 ; 带鱼 ; 带职 ; 带子 ; 带罪立功
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:13:10