请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (钜)
[jù]
Bộ: 工 - Công
Số nét: 4
Hán Việt: CỰ
 1. lớn; to; rất lớn; to lớn; khổng lồ; kếch sù; đồ sộ。大;很大。
 巨款。
 khoản tiền khổng lồ.
 巨轮。
 bánh xe lớn.
 巨幅画象。
 bức vẽ lớn.
 为数甚巨。
 con số kếch xù.
 2. họ Cự。(Jù)姓。
Từ ghép:
 巨变 ; 巨擘 ; 巨大 ; 巨额 ; 巨祸 ; 巨匠 ; 巨流 ; 巨人 ; 巨头 ; 巨万 ; 巨细 ; 巨星 ; 巨著
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 23:40:32