释义 |
差不多 | | | | | [chà·buduō] | | | 1. xấp xỉ; gần giống nhau (trình độ, thời gian, cự li) 。 (在程度、时间、距离等方面)相差有限;相近。 | | | 这两种颜色差不多。 | | hai màu này gần giống nhau. | | | 2. người thường; người bình thường。'差不多的',指一般的、普通的人。 | | | 这包大米二百斤重,差不多的扛不起来。 | | bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi. |
|