请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 差不多
释义 差不多
[chà·buduō]
 1. xấp xỉ; gần giống nhau (trình độ, thời gian, cự li) 。 (在程度、时间、距离等方面)相差有限;相近。
 这两种颜色差不多。
 hai màu này gần giống nhau.
 2. người thường; người bình thường。'差不多的',指一般的、普通的人。
 这包大米二百斤重,差不多的扛不起来。
 bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:36:37