请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jīn]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 19
Hán Việt: KHÂM
 1. vạt áo; tà áo。上衣、袍子前面的部分。
 大襟。
 vạt áo.
 对襟。
 vạt áo đối xứng.
 2. đồng hao; cột chèo。指连襟。
 襟兄。
 anh cột chèo.
 襟弟。
 em đồng hao.
Từ ghép:
 襟怀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:42