| | | |
| [páng] |
| Bộ: 方 - Phương |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: BÀNG |
| | 1. bên cạnh; cạnh; cạnh bên。旁边。 |
| | 路旁。 |
| ven đường; bên đường. |
| | 旁观。 |
| bàng quan. |
| | 旁门。 |
| cửa bên; cửa ngách. |
| | 旁若无人。 |
| thản nhiên. |
| | 目不旁视。 |
| rất tập trung, không nhìn quanh quẩn. |
| | 2. khác; ngoài ra。其他;另外。 |
| | 旁人。 |
| người ngoài. |
| | 他有旁的事先走了。 |
| anh ấy có chuyện khác đi trước rồi. |
| | 3. bộ Thiên bàng (của chữ Hán)。(旁儿)汉字的偏旁。 |
| | 竖心旁儿。 |
| bộ tâm đứng. |
| | 立人旁儿。 |
| bộ nhân đứng. |
| Từ ghép: |
| | 旁白 ; 旁边 ; 旁岔儿 ; 旁出 ; 旁观 ; 旁观者清 ; 旁皇 ; 旁及 ; 旁门 ; 旁门左道 ; 旁敲侧击 ; 旁切圆 ; 旁人 ; 旁若无人 ; 旁听 ; 旁骛 ; 旁系亲属 ; 旁压力 ; 旁征博引 ; 旁证 ; 旁支 |