请输入您要查询的越南语单词:
单词
放送
释义
放送
[fàngsòng]
truyền; đưa; phát; phát thanh。播送。
放送音乐
phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
放送大会实况录音。
đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
随便看
同声相应,同气相求
同奈
同好
同姓
同学
同宗
同室操戈
同居
同岁
同工同酬
同工异曲
同年
同床异梦
同庚
同归于尽
同心
同心协力
同心圆
同志
同性
同性恋
同恶相济
同情
同意
同感
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 8:36:45