请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放送
释义 放送
[fàngsòng]
 truyền; đưa; phát; phát thanh。播送。
 放送音乐
 phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
 放送大会实况录音。
 đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 8:36:45