请输入您要查询的越南语单词:
单词
放送
释义
放送
[fàngsòng]
truyền; đưa; phát; phát thanh。播送。
放送音乐
phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
放送大会实况录音。
đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
随便看
啮合
啮齿目
啯
啰
啴
啵
夕
夕烟
夕照
夕阳
外
外乡
外事
外交
外交团
外交特权
外交辞令
外人
外传
外伤
外侨
外侮
外债
外公
外公切线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 19:23:06