请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拘板
释义 拘板
[jūbǎn]
 ngượng ngùng; dè dặt; gò bó; bó buộc; không tự nhiên; câu nệ (cử động hoặc lời nói); cứng; không thay đổi。(举动或谈话)拘束呆板;不活泼。
 待人接物有些拘板。
 đối đãi có phần dè dặt.
 自己人随便谈话,不必这么拘板。
 anh em chúng mình cả, đừng dè dặt như vậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:36:28