请输入您要查询的越南语单词:
单词
拘谨
释义
拘谨
[jūjǐn]
thận trọng; cẩn trọng; chặt chẽ; cẩn thận (ngôn ngữ, hành động)。(言语、行动)过分谨慎;拘束。
他是个拘谨的人,不好高谈阔论。
anh ấy là người cẩn trọng, không thích khoác lác.
随便看
幧
幧头
幨
幪
幮
幰
干
干与
干事
干云蔽日
干产
干亲
干什么
干仗
干冰
干冷
干净
干劲
干号
干吗
干呕
干咳
干哕
干哭
干嚎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 19:55:46