请输入您要查询的越南语单词:
单词
拘谨
释义
拘谨
[jūjǐn]
thận trọng; cẩn trọng; chặt chẽ; cẩn thận (ngôn ngữ, hành động)。(言语、行动)过分谨慎;拘束。
他是个拘谨的人,不好高谈阔论。
anh ấy là người cẩn trọng, không thích khoác lác.
随便看
鲠
鲠直
鲡
鲢
鲣
鲣鸟
鲤
鲥
鲦
鲧
鲨
鲨鱼
鲩
鲪
鲫
鲫鱼
鲬
鲭
鲮
鲮鱼
鲯
鲯鳅
鲰
鲱
鲲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 9:39:25