请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拘谨
释义 拘谨
[jūjǐn]
 thận trọng; cẩn trọng; chặt chẽ; cẩn thận (ngôn ngữ, hành động)。(言语、行动)过分谨慎;拘束。
 他是个拘谨的人,不好高谈阔论。
 anh ấy là người cẩn trọng, không thích khoác lác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 9:39:25