请输入您要查询的越南语单词:
单词
拜金
释义
拜金
[bàijīn]
hám làm giàu; hám của; coi trọng đồng tiền; tôn thờ đồng tiền; ham tiền; sùng bái tiền bạc; duy vật lý tài。崇拜金钱。
拜金思想
tư tưởng coi trọng đồng tiền
随便看
首饰
首鼠两端
馗
馘
香
香云纱
香会
香喷喷
香客
香山
香干
香料
香案
香椿
香榧
香槟酒
香橙
香橼
香水
香水梨
香油
香泽
香溪
香火
香灰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:39:14