请输入您要查询的越南语单词:
单词
拜金
释义
拜金
[bàijīn]
hám làm giàu; hám của; coi trọng đồng tiền; tôn thờ đồng tiền; ham tiền; sùng bái tiền bạc; duy vật lý tài。崇拜金钱。
拜金思想
tư tưởng coi trọng đồng tiền
随便看
盘桓
盘梯
盘点
盘石
盘秤
盘究
盘算
盘结
盘绕
盘缠
盘羊
盘腿
盘膝
盘诘
盘货
盘费
盘跚
盘踞
盘运
盘道
盘错
盘问
盘陀
考期
考查
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:09:13