请输入您要查询的越南语单词:
单词
拜金
释义
拜金
[bàijīn]
hám làm giàu; hám của; coi trọng đồng tiền; tôn thờ đồng tiền; ham tiền; sùng bái tiền bạc; duy vật lý tài。崇拜金钱。
拜金思想
tư tưởng coi trọng đồng tiền
随便看
长江
长江三峡
长江三角洲
长沙
长河
长治久安
长法
长波
长活
长烟
长物
长班
长生
长生不老
长生果
长白山
长相
长眠
长矛
长短
长短句
长石
长空
长笛
长策
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:38