释义 |
盘桓 | | | | | [pánhuán] | | | 1. nấn ná; dừng lại; chần chờ; quanh quẩn; dùng dằng。逗留;在一个地方来回来去。 | | | 盘桓终日。 | | quanh quẩn hết ngày. | | | 在杭州盘桓了几天,游览了各处名胜。 | | dừng ở Quảng Châu mấy ngày, đi xem được một số danh lam thắng cảnh. | | | 2. uốn lượn quanh co。曲折;盘曲。 | | | 盘桓髻。 | | búi tóc. | | | 3. vòng vèo。回环旋绕。 |
|