请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 盘桓
释义 盘桓
[pánhuán]
 1. nấn ná; dừng lại; chần chờ; quanh quẩn; dùng dằng。逗留;在一个地方来回来去。
 盘桓终日。
 quanh quẩn hết ngày.
 在杭州盘桓了几天,游览了各处名胜。
 dừng ở Quảng Châu mấy ngày, đi xem được một số danh lam thắng cảnh.
 2. uốn lượn quanh co。曲折;盘曲。
 盘桓髻。
 búi tóc.
 3. vòng vèo。回环旋绕。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:26