| | | |
| [nǐyì] |
| | 1. dự tính; dự toán; dự định。事先的考虑。 |
| | 事实证明了他的拟议是完全正确的。 |
| sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác. |
| | 2. soạn thảo; phác thảo; thảo ra。草拟。 |
| | 小组一致通过了他所拟议的学习计划。 |
| tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo. |