请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拟议
释义 拟议
[nǐyì]
 1. dự tính; dự toán; dự định。事先的考虑。
 事实证明了他的拟议是完全正确的。
 sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
 2. soạn thảo; phác thảo; thảo ra。草拟。
 小组一致通过了他所拟议的学习计划。
 tiểu ban đã nhất trí thông qua bản kế hoạch mà anh ấy soạn thảo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:28