请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 电汇
释义 电汇
[diànhuì]
 1. điện hối; hối đoái qua điện tín。通过电报办理汇兑。
 急需用款,盼速电汇五千元。
 cần tiền gấp, mong điện tín gửi cho 5.000 ngay.
 2. ngân phiếu (gởi bằng điện báo); khoản tiền gửi bằng điện tín。通过电报办理的汇款。
 昨日收到一笔电汇。
 hôm qua nhận được một ngân phiếu qua bưu điện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:52:20