请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (擰)
[níng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: NINH
 1. vặn; vắt。用两只手握住物体的两端分别向相反的方向用力。
 拧手巾。
 vắt khô khăn mặt.
 把麻拧成绳子。
 vặn sợi đay thành dây.
 2. véo; nhéo。用两三个手指扭住皮肉使劲转动。
 拧了他一把。
 nhéo anh ấy một cái.
Từ phồn thể: (擰)
[nǐng]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: NINH
 1. vặn。控制住物体向里转或向外转。
 拧螺丝。
 vặn ốc.
 墨水瓶盖儿太紧,拧不开了。
 nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
 2. sai; lộn; lẫn lộn; nhầm。颠倒;错。
 他想说'狗嘴里长不出象牙',说拧了,说成'象嘴里长不出狗牙',引得大家哄堂大笑。
 anh ấy muốn nói 'miệng chó thì không thể nào mọc ra ngà voi', nhưng nói lộn thành 'miệng voi thì không thể nào mọc ra răng chó', khiến cho mọi người cười ồ lên.
 3. gay gắt; mâu thuẫn。别扭;抵触。
 两个人越说越拧。
 hai người càng nói càng gay gắt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:34:32