请输入您要查询的越南语单词:
单词
拨冗
释义
拨冗
[bōrǒng]
动
bớt chút thì giờ; nhín chút thì giờ (lời khách sáo, thu xếp công việc; nhín chút thì giờ)。客套话,推开繁忙的事务,抽出时间。
务希拨冗出席。
mong bác nhín chút thời giờ đến dự
随便看
革履
革故鼎新
革新
革新能手
革职
革除
革面洗心
靪
靬
靰
靳
靴
靴子
阁
阁下
阁僚
阁员
阁子
阁楼
阂
阃
阄
阅
阅世
阅兵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:27:39