请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拨弄
释义 拨弄
[bō·nong]
 1. gảy; khảy; chơi; đánh; cời。用手脚或棍棒等来回地拨动。
 拨弄琴弦。
 chơi đàn
 他用小棍儿拨弄火盆里的炭。
 dùng que cời than trong lò sưởi.
 2. xếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phối。摆布。
 他想拨弄人,办不到!
 nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
 3. xúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện; đâm bị thóc, thọc bị gạo。挑拨。
 拨弄是非。
 đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:49:43