| | | |
| [bō·nong] |
| 动 |
| | 1. gảy; khảy; chơi; đánh; cời。用手脚或棍棒等来回地拨动。 |
| | 拨弄琴弦。 |
| chơi đàn |
| | 他用小棍儿拨弄火盆里的炭。 |
| dùng que cời than trong lò sưởi. |
| | 2. xếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phối。摆布。 |
| | 他想拨弄人,办不到! |
| nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu! |
| | 3. xúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện; đâm bị thóc, thọc bị gạo。挑拨。 |
| | 拨弄是非。 |
| đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ |