请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (維)
[wéi]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: DUY
 1. tiếp nối。连接。
 2. giữ gìn; bảo toàn; duy trì。保持;保全。
 维 持
 duy trì
 维 护
 bảo vệ
 3. họ Duy。姓。
 4. suy nghĩ。思想。
 5. chiều (khái niệm căn bản trong lý luận không gian và hình học. Mỗi nhân tố tạo thành không gian như dài, rộng, cao được gọi là chiều, như đường thẳng thì một chiều, mặt phẳng thì hai chiều, không gian bình thường thì ba chiều)。几何学及空间 理论的基本概念。构成空间的每个因素(如长、宽、高)叫做一维,如直线是一维的,平面是二维的,普通 空间是三维的。
Từ ghép:
 维持 ; 维川 ; 维多利亚 ; 维尔纽斯 ; 维管束 ; 维护 ; 维拉港 ; 维纶 ; 维棉布 ; 维生素 ; 维生素A ; 维生素B1 ; 维生素B2 ; 维生素B5 ; 维生素B11 ; 维生素B12 ; 维生素C ; 维生素D ; 维生素E ; 维生素K ; 维生素P ; 维生素PP ; 维他命 ; 维吾尔族 ; 维系 ; 维新 ; 维修 ; 维也纳 ; 维族
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:39:01