请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 朝夕
释义 朝夕
[zhāoxī]
 1. sớm chiều; luôn luôn。天天;时时。
 朝夕相处
 luôn luôn ở bên nhau.
 2. thời gian ngắn ngủi; phút chốc。形容非常短的时间。
 只争朝夕
 chỉ tranh thủ được ít thời gian.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:49:47