请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 颠簸
释义 颠簸
[diānbǒ]
 tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả。上下震荡。
 风大了,船身更加颠簸起来。
 gió to quá, thuyền càng chòng chành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:04:06