请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 横亘
释义 横亘
[hénggèn]
 vắt ngang; bắt ngang; nằm ngang (cầu, núi non...)。(桥梁、山脉等)横跨;横卧。
 大桥横亘在广阔的水面上。
 chiếc cầu lớn vắt ngang mặt nước mênh mông.
 两县交界的地方横亘着几座山岭。
 nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
 一座大桥横亘在江上。
 chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:24:55