请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 供养
释义 供养
[gōngyǎng]
 cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng。供给长辈或年长的人生活所需。
 供养老人
 nuôi dưỡng người già.
[gòngyǎng]
 phụng dưỡng; cúng bái tổ tiên; cúng bái thần phật。用供品祭祀(神佛和祖先)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:20:48