| | | |
| Từ phồn thể: (側) |
| [cè] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: TRẮC |
| 名 |
| | 1. bên; bên cạnh; bên hông; mặt bên; phía。旁边(区别于'正')。 |
| | 左侧 |
| bên trái |
| | 公路两侧种着杨树 |
| hai bên đường cái có trồng cây dương |
| | 侧面 |
| mặt bên |
| | 2. nghiêng; chếch; lệch; xiên; xéo; vểnh tai; dỏng tai。向旁边歪斜。 |
| | 侧耳细听 |
| dỏng tai lắng nghe |
| | 侧着身子进去。 |
| người nghiêng ngã bước đi |
| | 3. nghiêng về; thiên về; (một phương diện nào đó)。偏重于某方面。 |
| Từ ghép: |
| | 侧柏 ; 侧扁 ; 侧耳 ; 侧根 ; 侧击 ; 侧记 ; 侧近 ; 侧门 ; 侧面 ; 侧目 ; 侧目而视 ; 侧身 ; 侧室 ; 侧视 ; 侧视图 ; 侧卧 ; 侧线 ; 侧向 ; 侧压力 ; 侧芽 ; 侧翼 ; 侧影 ; 侧泳 ; 侧枝 ; 侧重 ; 侧足 |
| [zè] |
| Bộ: 亻(Nhân) |
| Hán Việt: TRẮC |
| | thanh trắc。同'仄'3.。 |
| [zhāi] |
| Bộ: 亻(Nhân) |
| Hán Việt: TRẮC |
| | nghiêng; lệch。倾斜;不正。 |
| | 侧歪 |
| nghiêng |
| Từ ghép: |
| | 侧棱 ; 侧歪 |