请输入您要查询的越南语单词:
单词
码子
释义
码子
[mǎ·zi]
1. kí hiệu; chữ số; số hiệu tượng trưng。表示数目的符号。
苏州码子。
mã số vùng Tô Châu.
洋码子(指阿拉伯数字)。
chữ số A-Rập.
2. bộ tính hình tròn thay tiền (dùng trong sòng bạc)。圆形的筹码。
3. khoản tiền mặt; vốn tiền mặt。解放前金融界称自己能调度的现款。
随便看
肋条
肋脦
肋膜
肋骨
肌
肌体
肌注
肌理
肌纤维
肌肉
肌肉注射
肌肤
肌腱
肌腹
肌质
肏
肓
肖
肖像
肖像画
肘
肘子
肘窝
肘腋
肘腋之患
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 1:07:27