请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 便中
释义 便中
[biànzhōng]
 lúc thuận tiện; dịp thuận tiện; lúc rỗi rãi; khi thuận tiện。有便的时候。
 你家里托人带来棉鞋两双,请你便中进城来取。
 nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:20