请输入您要查询的越南语单词:
单词
光亮
释义
光亮
[guāngliàng]
1. sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang。明亮。
光亮的窗子
cửa sổ sáng choang.
这套家具油漆得挺光亮。
đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
2. ánh sáng; ánh sáng mặt trời。亮光。
山洞里一点儿光亮也没有。
trong hang núi không có một chút ánh sáng.
随便看
虎劲
虎势
虎口
虎口余生
虎口拔牙
虎头牢房
虎头虎脑
虎头蛇尾
虎威
虎将
虎崽
虎彪彪
虎掌
虎步
虎气
虎牙
虎狼
虎生生
虎皮宣
虎穴
虎穴龙潭
虎符
虎背熊腰
虎落平川
虎虎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:51:43