请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光亮
释义 光亮
[guāngliàng]
 1. sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang。明亮。
 光亮的窗子
 cửa sổ sáng choang.
 这套家具油漆得挺光亮。
 đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
 2. ánh sáng; ánh sáng mặt trời。亮光。
 山洞里一点儿光亮也没有。
 trong hang núi không có một chút ánh sáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:48:47