请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (簷)
[yán]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 17
Hán Việt: THIỀM
 1. mái hiên; hiên nhà。(檐儿)屋顶向旁伸出的边沿部分。
 房檐
 mái hiên nhà
 廊檐
 hàng hiên
 檐下
 dưới mái hiên
 檐前
 trước mái hiên
 2. mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên)。(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。
 帽檐儿。
 vành mũ
Từ ghép:
 檐沟 ; 檐子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:40:56