释义 |
檐 | | | | | Từ phồn thể: (簷) | | [yán] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 17 | | Hán Việt: THIỀM | | 名 | | | 1. mái hiên; hiên nhà。(檐儿)屋顶向旁伸出的边沿部分。 | | | 房檐 | | mái hiên nhà | | | 廊檐 | | hàng hiên | | | 檐下 | | dưới mái hiên | | | 檐前 | | trước mái hiên | | | 2. mái (bộ phận nhô ra ngoài của một số vật dụng có hình mái hiên)。(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。 | | | 帽檐儿。 | | vành mũ | | Từ ghép: | | | 檐沟 ; 檐子 |
|