请输入您要查询的越南语单词:
单词
卺
释义
卺
[jǐn]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 8
Hán Việt: CẨN
书
lễ hợp cẩn (cẩn là quả bầu, bổ quả bầu làm đôi, cô dâu chú rể mỗi người cầm một nửa rót rượu mời nhau trong lễ thành hôn)。成婚(卺是瓢,把一个匏瓜剖成两个瓢,新郎新娘各拿一个,用来饮酒,是旧时成婚时的一种仪式)。见〖
合卺〗。
随便看
痏
痒
痒痒
痔
痔漏
痔疮
痕
痕迹
痖
痗
痘
痘疮
痘痂
痘痕
痘苗
痛
痛不欲生
痛击
痛切
痛哭
痛处
痛定思痛
痛心
痛心疾首
痛快
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:48