请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沧海一粟
释义 沧海一粟
[cānghǎiyīsù]
 muối bỏ biển; hạt cát trên sa mạc; giọt nước trong biển cả。大海里的一颗谷粒。比喻非常渺小。
 群众智慧无穷无尽,个人的才能只不过是沧海一粟
 trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 4:36:13