请输入您要查询的越南语单词:
单词
无上
释义
无上
[wúshàng]
vô thượng; cao nhất; tối cao; không gì hơn; hết sức。最高。
无上光荣。
không gì vẻ vang hơn.
随便看
斗牛场
斗眼
斗笔
斗笠
斗筐
斗筲
斗箕
斗篷
斗胆
斗舰
斗艳
斗趣儿
斗车
斗转星移
斗门
斗鸡
斗鸡走狗
料
料及
料器
料子
料定
料峭
料想
料斗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:58:04