请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 嫡派
释义 嫡派
[dípài]
 1. dòng chính; trực hệ; chi chính; chi trưởng。嫡系。
 嫡派子孙
 con cháu dòng chính
 2. môn phái chính; dòng chính gốc; chính thống (trong nghệ thuật, võ nghệ)。得到传授人亲自传授的一派(多指技术、武艺)。
 嫡派真传
 môn phái chính truyền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 3:09:23