请输入您要查询的越南语单词:
单词
嫡派
释义
嫡派
[dípài]
1. dòng chính; trực hệ; chi chính; chi trưởng。嫡系。
嫡派子孙
con cháu dòng chính
2. môn phái chính; dòng chính gốc; chính thống (trong nghệ thuật, võ nghệ)。得到传授人亲自传授的一派(多指技术、武艺)。
嫡派真传
môn phái chính truyền.
随便看
女性
女招待
女方
女朋友
女权
女流
女王
女生
女皇
女真
女眷
女神
女色
女萝
女贞
女郎
奴
奴仆
奴佛卡因
奴使
奴化
奴婢
奴家
奴役
奴才
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:38:49