请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 口轻
释义 口轻
[kǒuqīng]
 1. nhạt; lạt。菜或汤的味不咸。
 我喜欢吃口轻的,请你少放点儿盐。
 tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.
 2. thích ăn nhạt。指人爱吃味道淡一些的饮食。
 他口轻。
 anh ấy thích ăn nhạt.
 3. ít tuổi; non; con (ngựa, lừa)。 (驴马等)年龄小。也说口小。
 口轻的骡子。
 con la còn non.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:55:16