请输入您要查询的越南语单词:
单词
口轻
释义
口轻
[kǒuqīng]
1. nhạt; lạt。菜或汤的味不咸。
我喜欢吃口轻的,请你少放点儿盐。
tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.
2. thích ăn nhạt。指人爱吃味道淡一些的饮食。
他口轻。
anh ấy thích ăn nhạt.
3. ít tuổi; non; con (ngựa, lừa)。 (驴马等)年龄小。也说口小。
口轻的骡子。
con la còn non.
随便看
兼施
兼旬
兼毫
兼祧
兼程
兼而有之
兼职
兼课
兼道
兼顾
兽
兽力车
兽医
兽医学
兽心
兽性
兽欲
兽王
兽环
兽行
冀
冀州
冀望
冀求
内
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:35:58