请输入您要查询的越南语单词:
单词
无前
释义
无前
[wúqián]
1. vô địch; không thể so sánh được。无敌;无与相比。
所向无前。
đến đâu cũng vô địch.
一往无前。
đã đến là không ai địch nổi.
2. chưa từng có。过去没有过;空前。
成绩无前。
thành tích chưa từng có.
随便看
堤防
堧
堩
堪
堪培拉
堪布
堪舆
堪萨斯
堪达罕
堰
堵
堵击
堵口
堵嘴
堵噎
堵塞
堵心
堵截
堵车
堶
堽
堾
塃
塄
塄坎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 8:25:20