请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无前
释义 无前
[wúqián]
 1. vô địch; không thể so sánh được。无敌;无与相比。
 所向无前。
 đến đâu cũng vô địch.
 一往无前。
 đã đến là không ai địch nổi.
 2. chưa từng có。过去没有过;空前。
 成绩无前。
 thành tích chưa từng có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:04:56