请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gōu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: CÂU
 nước Câu Li (tên nước cổ, sau này thường dùng làm tên người như Câu Tiễn, vua nước Việt thời Xuân Thu.)。高句骊,古国名。又人名用字,句践,春秋时越国国王。
 Ghi chú: 另见jù
[jù]
Bộ: 勹(Bao)
Hán Việt: CÚ
 1. câu。句子。
 语句。
 câu cú.
 词句。
 câu từ.
 造句。
 đặt câu
 2. câu (lượng từ)。量词,用于语言。
 三句话不离本行。
 ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc, công tác mình đang làm.
 写了两句诗。
 đã viết mấy câu thơ.
 Ghi chú: 另见gōu。
Từ ghép:
 句读 ; 句法 ; 句号 ; 句子 ; 句子成分
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 20:00:25