请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dāo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: ĐAO
 cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo。叨叨。
 Ghi chú: 另见dáo; tāo
Từ ghép:
 叨叨 ; 叨登 ; 叨咕 ; 叨唠 ; 叨念
[dáo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ĐAO
 nói thầm; lẩm bẩm。叨咕, 小声絮叨。
 他一肚子不满意,一边收拾,一边叨。
 anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
 Ghi chú: 另见dāo; tāo
[tāo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: THAO
 nhận được; được nhờ。受到(好处);沾4.。
 叨光
 được tiếng lây; được thơm lây
 叨教
 được chỉ bảo; được chỉ giáo
 Ghi chú: 另见dāo; dáo
Từ ghép:
 叨光 ; 叨教 ; 叨扰
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:28:19