请输入您要查询的越南语单词:
单词
强暴
释义
强暴
[qiángbào]
1. cường bạo; hung bạo; hung dữ。强横凶暴。
强暴的行为。
hành động hung bạo.
2. thế lực hung bạo; thế lực hung tàn。强暴的势力。
不畏强暴。
không sợ thế lực hung bạo.
铲除强暴。
diệt trừ hung bạo.
随便看
拙涩
拙直
拙稿
拙笔
拙笨
拙荆
拙著
拙见
拙计
拚
拚命
招
招事
招亲
招供
招兵
招兵买马
招募
招呼
招女婿
招子
招安
招展
招引
招待
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/17 17:39:13