请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 强暴
释义 强暴
[qiángbào]
 1. cường bạo; hung bạo; hung dữ。强横凶暴。
 强暴的行为。
 hành động hung bạo.
 2. thế lực hung bạo; thế lực hung tàn。强暴的势力。
 不畏强暴。
 không sợ thế lực hung bạo.
 铲除强暴。
 diệt trừ hung bạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:19:08