请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归拢
释义 归拢
[guīlǒng]
 gom; thu dọn; dồn; tập trung。把分散着的东西聚集到一起。
 归拢农具
 thu dọn nông cụ
 把散放的书归拢 归拢。
 gom những cuốn sách tứ tung lại.
 把这些东西归拢一下。
 dồn những thứ này lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:59:19