请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无地自容
释义 无地自容
[wúdìzìróng]
Hán Việt: VÔ ĐỊA TỰ DUNG
 xấu hổ vô cùng; không chỗ dung thân; không còn mặt mũi nào; muốn độn thổ cho xong。没有地方可以让自己藏起来,形容十分羞惭。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:32:10