请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (弔)
[diào]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: ĐIẾU
 1. treo; buộc。悬挂。
 门前吊着两盏红灯。
 trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.
 2. kéo lên; nâng; trục; cất; nhắc。用绳子等系着向上提或向下放。
 3. đánh vào góc chết。把球从网上轻轻打到对方难以接到的地方。
 近网轻吊。
 áp sát lưới đánh nhẹ vào góc chết.
 4. chần; may chần。把皮桶子加面子或里子缝成衣服。
 吊皮袄
 chần áo da
 吊里儿。
 chần vải lót
 5. thu hồi; thu lại; thu về。收回(发出去的证件)。
 吊销
 thu hồi và huỷ bỏ (giấy tờ đã phát đi)
 6. xâu; chuỗi (đơn vị tiền tệ thời xưa.)。旧时钱币单位,一般是一千个制钱叫一吊。
 7. viếng; phúng; phúng điếu。祭奠死者或对遭到丧事的人家、团体给予慰问。
 吊丧
 phúng điếu
Từ ghép:
 吊膀子 ; 吊鼻子 ; 吊车 ; 吊窗 ; 吊床 ; 吊打 ; 吊带 ; 吊灯 ; 吊儿郎当 ; 吊杆 ; 吊杠 ; 吊钩 ; 吊古 ; 吊古寻幽 ; 吊挂 ; 吊环 ; 吊祭 ; 吊脚楼 ; 吊颈 ; 吊卷 ; 吊客 ; 吊扣 ; 吊兰 ; 吊楼 ; 吊毛 ; 吊眉 ; 吊门 ; 吊民伐罪 ; 吊盘 ; 吊铺 ; 吊钱儿 ; 吊桥 ; 吊丧 ; 吊嗓子 ; 吊扇 ; 吊审 ; 吊死 ; 吊死问疾 ; 吊索 ; 吊塔 ; 吊梯 ; 吊桶 ; 吊袜带 ; 吊尉 ; 吊胃口 ; 吊线 ; 吊销 ; 吊孝 ; 吊唁 ; 吊腰子 ; 吊运 ; 吊装 ; 吊子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:28:56