请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 划不来
释义 划不来
[huá·bulái]
 tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không xứng。不合算;不值得。
 为这点儿小事跑那么远的路划不来。
 vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:36:01