请输入您要查询的越南语单词:
单词
划不来
释义
划不来
[huá·bulái]
tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không xứng。不合算;不值得。
为这点儿小事跑那么远的路划不来。
vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
随便看
悛
悝
悟
悟性
悟道
悠
悠久
悠忽
悠悠
悠扬
悠游
悠然
悠着
悠荡
悠谬
悠远
悠长
悠闲
悢
悢悢
患
患处
患得患失
患病
患病率
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:36:01