请输入您要查询的越南语单词:
单词
划不来
释义
划不来
[huá·bulái]
tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không xứng。不合算;不值得。
为这点儿小事跑那么远的路划不来。
vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
随便看
席卷
席地
席子
席次
席篾
席草
席面
帮
帮会
帮倒忙
帮冬
帮凶
帮办
帮助
帮厨
帮口
帮同
帮套
帮子
帮工
帮忙
帮手
帮浦
帮腔
帮补
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 9:12:30