请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无奈
释义 无奈
[wúnài]
 1. đành chịu; không biết làm sao; đành vậy; không có cách nào。无可奈何。
 出于无奈。
 xuất phát từ chỗ không biết làm sao.
 2. tiếc rằng (dùng trong câu chuyển ý, nêu rõ vì lẽ gì đó không thể làm khác)。用在转折句的头上,表示由于某种原因,不能实现上文所说的意图,有'可惜'的意思。
 星期天我们本想去郊游,无奈天不作美下起雨来,只好作罢了。
 hôm chủ nhật, chúng tôi vốn định đi chơi ngoại ô, tiếc rằng trời không chìu lòng người, mưa đến đột ngột đành phải thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:01