请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mó]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 17
Hán Việt: MẠC, MÔ
 1. màng。(膜儿)人或动植物体内像薄皮的组织。
 耳膜。
 màng nhĩ.
 肋膜。
 màng phổi.
 脑膜炎。
 viêm màng não.
 2. lớp da mỏng; màng。像膜的薄皮。
 橡皮膜。
 màng cao su.
 纸浆表面结成薄膜。
 trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
Từ ghép:
 膜拜 ; 膜翅目
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:30