| | | |
| [jiùshì] |
| | 1. nhất định; cứ (dùng ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định, thường thêm '了')。用在句末表示肯定(多加'了')。 |
| | 我一定办到,你放心就是了。 |
| tôi nhất định làm được, anh cứ yên tâm. |
| | 2. đúng (dùng đơn lẻ, biểu thị sự đồng ý)。单用,表示同意。 |
| | 就是,就是,您的话很对。 |
| đúng, đúng, lời anh nói rất đúng. |
| 连 |
| | 3. dù cho; ngay cả...cũng (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ trong quan hệ giả thiết, nửa câu sau thường dùng '也')。表示假设的让步,下半句常用'也'呼应。 |
| | 为了祖国,我可以献出我的一切,就是生命也不吝惜 |
| vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc. |
| | 就是在日常生活当中,也需要有一定的科学知识。 |
| ngay cả trong cuộc sống thường ngày cũng cần phải có tri thức khoa học nhất định. |