请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 就是
释义 就是
[jiùshì]
 1. nhất định; cứ (dùng ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định, thường thêm '了')。用在句末表示肯定(多加'了')。
 我一定办到,你放心就是了。
 tôi nhất định làm được, anh cứ yên tâm.
 2. đúng (dùng đơn lẻ, biểu thị sự đồng ý)。单用,表示同意。
 就是,就是,您的话很对。
 đúng, đúng, lời anh nói rất đúng.
 3. dù cho; ngay cả...cũng (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ trong quan hệ giả thiết, nửa câu sau thường dùng '也')。表示假设的让步,下半句常用'也'呼应。
 为了祖国,我可以献出我的一切,就是生命也不吝惜
 vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
 就是在日常生活当中,也需要有一定的科学知识。
 ngay cả trong cuộc sống thường ngày cũng cần phải có tri thức khoa học nhất định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 3:51:22