请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 利口
释义 利口
[lìkǒu]
 1. khéo nói; biết cách ăn nói。能说会道的嘴。
 一张利口(也说利嘴)。
 miệng khéo nói.
 2. đã miệng; sướng miệng。爽口。
 这几道凉菜, 吃起来真利口。
 mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:13:11